CHÀO MỪNG ĐẾN VỚI CÔNG TY TNHH LEVELER VIỆT NAM
T2 – T7: 8h00 – 17h30 Email: leveler.vn@gmail.com
Hotline 24/7
0982.525.883
VN EN
Menu Đóng

Thép hình I đúc và Bảng giá Thép I ( I – Beam)

Thép I là vật liệu cốt lõi trong nhiều kết cấu chịu lực hiện nay, đặc biệt trong ngành thiết bị nâng hạ công nghiệp. Với khả năng chịu uốn và tải trọng tốt, thép hình I đang là lựa chọn tối ưu trong cả thiết kế mới và cải tạo nhà xưởng.
Bài viết này cung cấp góc nhìn chuyên sâu, từ thông số kỹ thuật đến ứng dụng thực tiễn và cập nhật giá thép I mới nhất — dành riêng cho người làm kỹ thuật và quản lý dự án.

Thép I là gì

1. Giới thiệu thép I & vai trò trong công nghiệp

1.1 Thép I là gì?

Thép I, còn gọi là thép hình I, là loại thép kết cấu có mặt cắt dạng chữ “I” đặc trưng.
Cấu tạo gồm một bụng dọc thẳng đứng và hai cánh nằm ngang, được thiết kế để tối ưu khả năng chịu uốn và phân bố ứng suất theo phương dọc.

Khác với các loại thép hình khác như thép H hay thép U, thép I có phần cánh mỏng và bụng cao hơn, giúp giảm trọng lượng tổng thể mà vẫn giữ được độ cứng cần thiết.
Nhờ đó, thép I thường được ưu tiên trong các kết cấu chịu lực vừa và lớn, nơi yêu cầu cân bằng giữa độ bền và hiệu quả kinh tế.

Thép I được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A36, SS400 hay Q235, đảm bảo đồng đều về cơ tính và độ bền trong quá trình sử dụng.

Tìm hiểu về thép hình I

1.2 Phân loại theo phương pháp sản xuất

1. Thép I cán nóng (Hot-rolled I-beam)

Được sản xuất bằng cách cán thép ở nhiệt độ cao (thường > 1000°C).

Bề mặt hơi nhám, mép bo tròn nhẹ, ít dung sai hơn.

Thường dùng trong xây dựng, nhà xưởng, kết cấu công nghiệp.

Giá thành phổ thông, có sẵn nhiều quy cách.

2. Thép I tổ hợp (I-beam tổ hợp hàn)

Gồm 3 tấm thép (2 cánh + 1 bụng) hàn lại theo hình chữ I.

Dùng khi cần quy cách lớn mà thép cán sẵn không đáp ứng được.

Có thể đặt theo yêu cầu riêng, chịu lực rất lớn nhưng giá cao hơn.

Cần kiểm tra kỹ mối hàn, dung sai và thử tải nếu dùng cho cầu trục hoặc sàn thao tác.

1.3. Phân loại theo xuất xứ và tiêu chuẩn

Mác thépXuất xứ phổ biếnƯu điểm chính
SS400Nhật Bản, Hàn QuốcPhổ biến, dễ mua, dễ thi công
Q235BTrung QuốcGiá rẻ, dùng cho công trình không đặc thù
A36Mỹ, Việt Nam sản xuấtChịu lực tốt, dễ hàn, dùng ngoài trời
CT3Nga, Đông ÂuCứng, bền, phù hợp môi trường khắc nghiệt

1.4 Khi nào nên chọn loại nào?

Nhu cầuLoại thép I phù hợp
Nhà xưởng tải trung bìnhThép I cán nóng – mác SS400 hoặc Q235B
Cầu trục tải nặng, giàn nângThép I tổ hợp – mác A36, hàn theo yêu cầu
Kết cấu ngoài trời, biểnSS400/A36 + xử lý mạ kẽm hoặc sơn Epoxy
Công trình dân dụngThép I100–I200, cán nóng, có sẵn

2. Thông số kỹ thuật và bảng quy cách của thép I

2.1 Thông số cơ bản

Khi lựa chọn thép hình I cho công trình, điều quan trọng nhất là hiểu rõ thông số kỹ thuật.
Các yếu tố quyết định bao gồm:

  • Chiều cao bụng (H): từ 100 mm đến 900 mm
  • Chiều rộng cánh (B): từ 55 mm đến 300 mm
  • Độ dày bụng và cánh (t1, t2): từ 4.5 mm đến 21 mm
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6 m và 12 m, có thể cắt theo yêu cầu
  • Trọng lượng riêng: phụ thuộc vào kích thước và mác thép

Các thông số này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu tải, độ võng và hiệu suất tổng thể của hệ thống nâng hạ.

Bản vẽ thiết kế thép I

2.2 Bảng quy cách thép I phổ biến

Dưới đây là bảng quy cách thường dùng, giúp bạn lựa chọn nhanh chóng theo nhu cầu thực tế:

Mã Thép IKích thước (H × B × t1 × t2) mmTrọng lượng (kg/m)Tiêu chuẩn
I100100 × 55 × 4.5 × 7.28.34SS400 / A36
I150150 × 75 × 5 × 7.614.03SS400 / A36
I200200 × 100 × 5.5 × 821.3SS400 / Q235
I250250 × 125 × 6 × 929.6SS400 / Q235
I300300 × 150 × 6.5 × 1036.7SS400 / A36
I400400 × 200 × 8 × 1356.9SS400 / A36
I500500 × 200 × 10 × 1675.5Q235B / CT3
I600600 × 200 × 11 × 1792.4A36 / SS400

Ghi chú: Trọng lượng có thể thay đổi tuỳ theo mác thép và dung sai sản xuất.

Việc lựa chọn đúng quy cách thép I sẽ giúp hệ kết cấu vận hành ổn định hơn, tránh lãng phí vật liệu và đảm bảo an toàn cho thiết bị nâng hạ.
Ngoài các kích thước phổ biến trên, khách hàng có thể đặt hàng cắt theo yêu cầu riêng, phù hợp với kết cấu không tiêu chuẩn.

Thép I ứng dụng trong công nghiệp

3. Trọng lượng và cách tính thép I

3.1 Tại sao trọng lượng thép I quan trọng?

Trọng lượng là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến tải trọng tổng thể và chi phí vận chuyển, thi công.
Khi thiết kế hệ thống nâng hạ, kỹ sư cần tính toán chính xác trọng lượng thép I để đảm bảo an toàn và tiết kiệm.

Ngoài ra, giá bán cũng thường được tính theo đơn giá theo kg, nên biết trước khối lượng sẽ giúp lập dự toán hiệu quả hơn.

3.2 Công thức tính trọng lượng thép I

Trọng lượng (W) tính theo công thức gần đúng như sau:

Công thức tính trọng lượng thép I (kg/m):
W = 0.00785 × [ (H − 2t₂) × t₁ + 2 × (B × t₂) ]
Trong đó: H = chiều cao, B = chiều rộng cánh, t₁ = độ dày bụng, t₂ = độ dày cánh (mm)

Trong đó:

  • H: chiều cao bụng
  • B: chiều rộng cánh
  • t1: độ dày bụng
  • t2: độ dày cánh
  • 0.00785: khối lượng riêng của thép (kg/cm³)

Ví dụ: Tính trọng lượng 1 mét thép hình I200 có thông số 200 × 100 × 5.5 × 8 mm

Ví dụ tính thực tế:
W = 0.00785 × [ (200 − 2×8) × 5.5 + 2 × (100 × 8) ] ≈ 21.3 kg/m
Với H = 200 mm, B = 100 mm, t₁ = 5.5 mm, t₂ = 8 mm

So sánh thép I và thép H

3.3 Bảng tra trọng lượng thép I theo kích thước

Kích thước thép ITrọng lượng (kg/m)Trọng lượng (12m)
I1008.34100.1
I15014.03168.4
I20021.3255.6
I30036.7440.4
I40056.9682.8
I50075.5906

Bảng trọng lượng này rất hữu ích khi bạn cần lập dự toán nhanh hoặc so sánh chi phí vật tư cho công trình.

Việc hiểu và áp dụng đúng trọng lượng giúp bạn lựa chọn kích thước thép I phù hợp, tránh lãng phí và đảm bảo an toàn vận hành.
Hãy luôn kiểm tra kỹ bảng quy cách trước khi đặt hàng để tối ưu cả về kỹ thuật lẫn chi phí.

4. Giá Thép I và Các Yếu Tố Ảnh Hưởng

4.1 Giá thép I hiện nay bao nhiêu?

Giá thép hình I thường dao động từ 15.000 – 25.000 VNĐ/kg, tùy thuộc vào:

  • Kích thước và trọng lượng thép
  • Mác thép và tiêu chuẩn sản xuất (SS400, Q235, A36…)
  • Nguồn gốc: trong nước hay nhập khẩu (Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản)
  • Khối lượng đặt hàng (sỉ hay lẻ)
  • Đơn vị cung cấp và chính sách chiết khấu

Dưới đây là bảng giá thép I mới nhất mang tính tham khảo (đã bao gồm VAT):

Loại thép IGiá (VNĐ/kg)Ghi chú
I100 – I20015.000–17.500Thường có sẵn, thép trong nước
I250 – I40018.000–21.500Chịu lực cao, dùng cho dầm chính
I500 – I60022.000–25.000Nhập khẩu, khối lượng lớn
📄 TẢI NGAY BÁO GIÁ THÉP I CẬP NHẬT MỚI NHẤT

Lưu ý: Báo giá có thể thay đổi theo biến động thị trường thép trong nước và quốc tế.

Ứng dụng thép I

4.2 Những yếu tố ảnh hưởng đến giá thép I

Để hiểu rõ vì sao có sự chênh lệch, bạn cần nắm được các yếu tố chính sau:

  • Tiêu chuẩn và mác thép: A36 hoặc Q345B sẽ cao hơn SS400 thông thường.
  • Độ dày cánh và bụng: Kích thước lớn → trọng lượng tăng → giá thành cao.
  • Tình hình thị trường: Biến động giá nguyên liệu đầu vào và tỷ giá USD có ảnh hưởng rõ rệt.
  • Chi phí gia công hoặc cắt theo yêu cầu: Càng đặc thù → giá càng cao.
  • Vị trí giao hàng: Giao hàng nội thành, liên tỉnh hay công trình vùng sâu cũng tác động đến tổng chi phí.

Khi có nhu cầu mua thép I, hãy yêu cầu báo giá thép I chi tiết từ nhà cung cấp. Nên hỏi kèm các yếu tố sau:

  • Có bao gồm vận chuyển không?
  • Có chứng chỉ CO, CQ không?
  • Chính sách giao hàng và thanh toán ra sao?

Một bảng báo giá minh bạch và cập nhật là cơ sở quan trọng để bạn ra quyết định kỹ thuật và tài chính đúng đắn.

5. Chọn loại thép I phù hợp theo từng nhu cầu thực tế

Việc lựa chọn đúng loại thép hình I không chỉ giúp đảm bảo an toàn kỹ thuật mà còn tối ưu chi phí đầu tư cho từng hạng mục. Tùy theo tải trọng, môi trường làm việc và cấu trúc thiết bị, bạn có thể tham khảo hướng dẫn sau:

10.1 Đối với thang nâng hàng thủy lực

Đặc thù kỹ thuật:

Tải trọng từ 300 kg đến 5 tấn

Kết cấu dẫn hướng dọc, chịu lực nén và lực uốn

Làm việc liên tục trong môi trường kho hàng, xưởng sản xuất

Gợi ý thép I:

Thép I200–I300, mác SS400 hoặc A36

Với hệ dẫn hướng dạng cố định: nên dùng thép I cán nóng để đảm bảo độ ổn định

Với hệ cơ động, có thể sử dụng thép tổ hợp để tùy biến không gian và chiều cao

Sản phẩm tiêu biểu:

Thang nâng thủy lực 2 tầng dẫn hướng bằng I300 – Hệ thống dầm ngang kết nối bằng thép I tổ hợp có kiểm định chịu tải.

10.2 Đối với sàn nâng thủy lực cố định

Đặc thù kỹ thuật:

Tải từ 1–10 tấn, nâng hạ liên tục

Sàn chịu lực phân bố rộng, yêu cầu độ cứng đều

Làm việc tại kho logistic, bến xuất nhập hàng container

Gợi ý thép I:

Dùng thép I I300–I500, mác A36 hoặc SS400

Khuyến nghị sử dụng thép I tổ hợp cho sàn nâng tải trọng lớn và yêu cầu chống võng cao

Xử lý sơn Epoxy hoặc mạ kẽm nếu sử dụng ngoài trời

Sản phẩm tiêu biểu:

Sàn nâng thủy lực 6 tấn – Khung sàn sử dụng thép tổ hợp I400, hệ ray trượt bằng thép I200 mạ kẽm chống gỉ.

10.3 Đối với cầu dẫn xe nâng (Dock Leveler / cầu container)

Đặc thù kỹ thuật:

Tải trọng động 2–15 tấn

Thường lắp đặt cố định tại cửa kho, tiếp xúc ngoài trời

Yêu cầu độ đàn hồi tốt, chống rung khi xe chạy lên xuống liên tục

Gợi ý thép I:

I250 – I400 cán nóng hoặc tổ hợp

Mác thép nên chọn A36 hoặc Q345 (đối với thiết kế tải nặng)

Tăng cường các gân chịu lực bằng thép hộp hoặc thép U bên dưới, nhưng dầm chính vẫn là thép I

Sản phẩm tiêu biểu:

Cầu dẫn xe nâng tự động – Dầm chính sử dụng thép I300 cán nóng, tích hợp cơ cấu nâng thủy lực tải trọng 9 tấn.

Tóm tắt tham khảo nhanh

Ứng dụngLoại thép I phù hợpGhi chú
Thang nâng hàngI200–I300, SS400/A36Dẫn hướng, cột dầm
Sàn nâng thủy lựcI300–I500, tổ hợpDầm sàn chính
Cầu dẫn xe nângI250–I400, cán nóng/tổ hợpTải động, ngoài trời
Thang nâng hàng bằng hệ thống thủy lực

Sử dụng đúng loại thép I theo từng ứng dụng nâng hạ sẽ giúp tăng tuổi thọ thiết bị, giảm nguy cơ cong võng và nâng cao hiệu quả vận hành. Nếu bạn đang triển khai một dự án cụ thể, đừng ngần ngại yêu cầu tư vấn kỹ thuật miễn phí từ đội ngũ chuyên môn của chúng tôi.

👉 Liên hệ ngay để nhận báo giá và bản vẽ phù hợp theo từng ứng dụng nâng hạ cụ thể.

Cần tư vấn Thiết bị nâng hậ sử dụng kết cấu thép I cho kho của bạn?

Đội ngũ kỹ thuật LEVELER sẵn sàng hỗ trợ bạn lựa chọn cấu hình phù hợp, thiết kế bản vẽ, và khảo sát tận nơi hoàn toàn miễn phí.

📩 Gửi yêu cầu tư vấn 📞 Hotline: 0982.525.883

Kết luận

Thép hình I là lựa chọn tối ưu cho các kết cấu nâng hạ công nghiệp nhờ khả năng chịu lực cao, trọng lượng hợp lý và thi công linh hoạt.
Khi hiểu rõ bảng quy cách thép I, trọng lượng, tiêu chuẩn và giá thành, bạn sẽ dễ dàng đưa ra quyết định phù hợp cho dự án của mình.

Đừng chỉ mua thép – hãy đầu tư vào độ bền, an toàn và hiệu quả vận hành dài hạn.

👉 Liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá thép I mới nhất, tư vấn kỹ thuật miễn phí và giải pháp tối ưu cho từng ứng dụng thực tế.
Chúng tôi đồng hành cùng bạn từ khâu lựa chọn, giao hàng đến kiểm định đầu vào — nhanh, chuẩn và minh bạch.

Đăng ký tư vấn thang nâng hàng phù hợp

Bài viết có liên quan:

Posted in Sản phẩm, Tin Tức

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0982.525.883
Chat hỗ trợ
Chat ngay